Từ "thú phục" trong tiếng Việt có nghĩa là "thú nhận" hoặc "chịu tội". Nó thường được sử dụng để chỉ việc một người thừa nhận một điều gì đó, đặc biệt là khi điều đó liên quan đến việc làm sai hoặc phạm lỗi. Khi người ta "thú phục", họ thường cảm thấy hối hận và muốn xin lỗi hoặc giải thích về hành động của mình.
Câu đơn giản:
Câu phức tạp:
Thú nhận: Từ này gần giống với "thú phục" nhưng thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức hơn. Ví dụ: "Cô ấy thú nhận rằng đã nói dối."
Chịu tội: Là hành động chấp nhận trách nhiệm cho một hành động sai trái, tương tự như "thú phục". Ví dụ: "Anh ta đã chịu tội cho hành động của mình."
Từ "thú phục" là một từ có ý nghĩa quan trọng trong giao tiếp, đặc biệt trong các tình huống nghiêm túc. Việc sử dụng đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Việt.